Proof of Stake là gì? Cách hoạt động của Proof of Stake trong blockchain

Proof of Stake (PoS) là một cơ chế đồng thuận của blockchain, thay thế hiệu quả hơn so với Proof of Work (PoW). Thay vì sử dụng quá trình khai thác coin tốn kém, PoS cho phép người dùng tham gia xác thực giao dịch bằng cách stake tài sản. Cơ chế này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, với nhiều blockchain nổi tiếng như Ethereum, Solana, Cardano và Polkadot chuyển đổi từ PoW sang PoS để cải thiện hiệu quả và tăng cường khả năng mở rộng. Bài viết này sẽ đi sâu vào Proof of Stake, khám phá cách thức hoạt động, ưu điểm, nhược điểm, cũng như sự khác biệt của Proof of Stake so với Proof of Work.

1. Proof of Stake là gì trong blockchain?

Proof of Stake (PoS) là một cơ chế đồng thuận được sử dụng trong các mạng blockchain nhằm đạt được sự đồng thuận về trạng thái của sổ cái phân tán. Thay vì dựa vào sức mạnh tính toán như thuật tóan Proof of Work (PoW) để xác minh giao dịch hay còn được biết qua thuật ngữ là đào coin, thì PoS dựa vào số lượng tài sản kỹ thuật số hay coin được stake (staking) bởi người dùng để lựa chọn người xác thực.

Xem thêm: Đào bitcoin là như thế nào?

Proof of Stake là gì?
Proof of Stake là gì?

2. Các biến thể của Proof of Stake

Có nhiều biến thể của Proof of Stake, mỗi biến thể có những đặc điểm và cơ chế hoạt động riêng. Dưới đây các biến thể phổ biến:

2.1. Proof of Stake Authority 

Proof of Stake Authority là một biến thể của Proof of Stake, nơi một nhóm nhỏ các validator (người xác thực) được chọn bởi các nhà phát triển để xác minh giao dịch và tạo block. Các validator này thường là các ban quản trị của mạng hoặc các tổ chức đáng tin cậy.

Ưu điểm:

  • Tốc độ cao: Quá trình đồng thuận diễn ra nhanh chóng do một nhóm nhỏ người xác thực được chọn sẵn.
  • Khả năng kiểm soát tốt hơn: Các nhà phát triển có thể kiểm soát chặt chẽ các node xác thực và đảm bảo mạng lưới hoạt động ổn định.

Nhược điểm:

  • Tính phân quyền thấp: PoSA có tính tập trung cao, do một nhóm nhỏ validator kiểm soát toàn bộ mạng lưới.
  • Nguy cơ thao túng: Các validator có thể thao túng hệ thống để thu lợi cho bản thân.

2.2. Proof of Stake Delegated 

Proof of Stake Delegated hay được gọi là (DPoS) là một biến thể của Proof of Stake, nơi người dùng bỏ phiếu cho các đại diện (delegate) để xác thực giao dịch và tạo block.

Ưu điểm:

  • Tính phân quyền cao hơn so với PoSA: Người dùng có thể bầu chọn cho các delegate (người đại diện) mà họ tin tưởng.
  • Khả năng mở rộng tốt hơn: DPoS có thể xử lý nhiều giao dịch hơn so với PoSA.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ tập trung: Các delegate có thể lạm dụng quyền lực của họ.
  • Tính phức tạp: Hệ thống DPoS phức tạp hơn so với PoSA.

2.3. Proof of Stake Pure (PoSP)

Proof of Stake Pure (PoSP) là một biến thể khác của Proof of Stake, nơi các validator được chọn ngẫu nhiên dựa trên số lượng token họ stake.

Ưu điểm:

  • Tính phân quyền cao: Không có validator nào có thể kiểm soát hệ thống.
  • Khả năng chống lại việc thao túng: Không có người nào có thể thao túng hệ thống do tính ngẫu nhiên trong việc chọn validator.

Nhược điểm:

  • Tốc độ thấp: Quá trình đồng thuận chậm hơn so với PoSA và DPoS.
  • Khó khăn trong việc xác thực: Người dùng có thể gặp khó khăn trong việc xác minh tính hợp lệ của các validator.

3. Cách hoạt động của Proof of Stake

Proof of Stake hoạt động dựa trên nguyên tắc stake tài sản của người dùng để xác thực giao dịch và tạo block mới.

3.1. Quá trình stake

Người dùng stake token của họ vào một “pool” chung. Phần thưởng mà họ được thưởng dựa trên:

  • Số lượng token stake: Token càng nhiều, quyền xác thực càng cao, phần thưởng càng lớn.
  • Thời gian stake: Stake token càng lâu, phần thưởng càng cao.

3.2. Chọn validator

Các validator được chọn ngẫu nhiên dựa trên số lượng token stake của họ. Có hai phương pháp chính để chọn validator:

  • Random selection (Lựa chọn ngẫu nhiên): Các validator được chọn ngẫu nhiên dựa trên số lượng token stake.
  • Lottery (Lô tô): Các validator được chọn bằng cách rút thăm ngẫu nhiên và số lượng token stake ảnh hưởng đến khả năng được chọn.

3.3. Xác minh giao dịch

Các validator phụ trách xác minh các giao dịch mới và thêm block vào blockchain.

  • Bước 1: Các validator nhận được thông tin giao dịch từ những người tham gia mạng lưới.
  • Bước 2: Validator xác minh tính chính xác và hợp lệ của giao dịch.
  • Bước 3: Validator tạo ký hiệu kỹ thuật số (digital signatures) để xác nhận giao dịch.

3.4. Tạo block mới

Sau khi xác minh các giao dịch, các validator cùng tạo block mới và thêm nó vào blockchain.

  • Bước 1: Các validator tập hợp các giao dịch đã được xác minh vào một block.
  • Bước 2: Các validator áp dụng hàm băm (hash function) để tạo mã băm cho block.
  • Bước 3: Các validator xác minh mã băm của block và đảm bảo nó khớp với các block trước đó.
  • Bước 4: Các validator thêm block mới vào blockchain.

3.5. Phần thưởng cho validator

Các validator nhận được phần thưởng cho việc xác minh giao dịch và tạo block mới. Phần thưởng có thể bao gồm:

  • Phí giao dịch (gas fee): Token được trả bởi những người dùng thực hiện giao dịch.
  • Khối lượng stake (Token staking): Các validator nhận được phần thưởng dựa trên số lượng token stake.

4. Ưu và nhược điểm của Proof of Stake

Proof of Stake có một số ưu điểm và nhược điểm so với Proof of Work:

4.1. Ưu điểm của Proof of Stake

  • Tiết kiệm năng lượng: Proof of Stake yêu cầu ít năng lượng hơn Proof of Work.
  • Hiệu quả: Proof of Stake có thể xử lý giao dịch nhanh hơn Proof of Work.
  • Khả năng mở rộng: Proof of Stake có thể xử lý nhiều giao dịch hơn Proof of Work.
  • Tính phân quyền: Proof of Stake có tính phân quyền cao hơn Proof of Work vì nó không yêu cầu người dùng phải có phần cứng cao cấp để tham gia.
  • Vận hành ổn định: Proof of Stake ít dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công mạng hơn Proof of Work.

4.2. Nhược điểm của Proof of Stake

  • Tính phân cấp: Người sở hữu nhiều token có quyền kiểm soát hơn, có thể dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực.
  • Rủi ro tấn công 51%: Người dùng có thể tạo node giả mạo để tấn công hệ thống.
  • Thời gian unstake dài: Một số hệ thống PoS có thời gian unstake lâu, nghĩa là người dùng cần chờ đợi một khoảng thời gian nhất định để rút token của họ khỏi mạng.
  • Nguy cơ chia tách mạng: Người dùng có thể tạo mạng mới, dẫn đến sự chia tách trong cộng đồng.
  • Khó cho người dùng mới: Người dùng mới gặp khó khăn khi muốn tham gia xác minh giao dịch do yêu cầu tối thiểu về số token stake.

5. Sự khác nhau Proof of Stake và Proof of Work

Proof of Stake và Proof of Work là hai cơ chế đồng thuận của blockchain, mỗi cơ chế có những điểm khác biệt, ưu điểm và nhược điểm riêng.

5.1. Proof of Work (PoW)

Proof of Work là một cơ chế đồng thuận của blockchain được sử dụng rộng rãi trong các mạng lưới như Bitcoin và Ethereum. Nó dựa vào việc sử dụng sức mạnh tính toán để giải các bài toán phức tạp, được gọi là “khai thác” (mining).

Cách hoạt động PoW:

  • Các miner tham gia giải các bài toán phức tạp.
  • Miner đầu tiên giải mã thành công sẽ nhận được phần thưởng là block mới và các khoản phí giao dịch.
  • Block mới được thêm vào blockchain và chu trình lập lại.

Ưu điểm PoW:

  • An toàn: Mạng PoW rất khó bị tấn công do yêu cầu sức mạnh tính toán lớn.
  • Phát triển mạnh: Phân quyền cao, bất kỳ ai cũng có thể trở thành miner.

Nhược điểm PoW:

  • Tiêu thụ năng lượng cao: PoW tiêu thụ lượng năng lượng khổng lồ.
  • Hiệu quả thấp: PoW xử lý giao dịch chậm hơn PoS.
  • Kết hợp bởi những miner lớn: Miner lớn tập trung quyền lực.

5.2. Proof of Stake (PoS)

Proof of Stake là một cơ chế đồng thuận thay thế cho Proof of Work. Nó dựa vào việc stake token để đạt được đồng thuận.

Cách hoạt động PoS:

  • Người dùng stake token vào mạng lưới.
  • Các validator được chọn ngẫu nhiên dựa trên số lượng token stake của họ.
  • Validator xác minh giao dịch và tạo block mới.
  • Validator nhận được phần thưởng dựa trên số lượng token stake.

Ưu điểm PoS:

  • Tiết kiệm năng lượng: PoS tiết kiệm năng lượng hơn PoW
  • Hiệu quả cao: PoS xử lý giao dịch nhanh hơn PoW
  • Khả năng mở rộng: PoS có thể xử lý nhiều giao dịch hơn PoW
  • Phân quyền: PoS có tính phân quyền cao hơn PoW

Nhược điểm PoS:

  • Rủi ro tấn công 51%: Người dùng có thể tạo node giả mạo để tấn công hệ thống.
  • Tính phân cấp: Người sở hữu nhiều token có quyền kiểm soát hơn.

5.3. Bảng so sánh Proof of Stake và Proof of Work

Tiêu chí Proof of Stake Proof of Work
Đồng thuận Stake token Sức mạnh tính toán
Tiêu thụ năng lượng Thấp Cao
Hiệu quả Cao Thấp
Khả năng mở rộng Cao Thấp
Tập trung Thấp Cao
Bảo mật Tương đối thấp Cao
Tốc độ xử lý giao dịch Nhanh Chậm
Phí giao dịch Thấp Cao
Thân thiện với môi trường Không

6. Những câu hỏi liên quan về Proof of Stake

6.1. Vì sao Ethereum 2.0 lại sử dụng Proof of Stake?

Ethereum đã chuyển từ Proof of Work sang Proof of Stake (Ethereum 2.0) do những lợi ích sau:

  • Tiết kiệm năng lượng: Ethereum 2.0 tiêu thụ ít năng lượng hơn so với Ethereum 1.0.
  • Hiệu quả: Giao dịch trên Ethereum 2.0 được xử lý nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
  • Mở rộng quy mô: Ethereum 2.0 có khả năng xử lý nhiều giao dịch hơn so với Ethereum 1.0.

Ethereum 2.0 là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của ngành công nghiệp blockchain và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các mạng lưới blockchain khác.

6.2. Các đồng coin đang sử dụng Proof of Stake

Hiện nay, có rất nhiều đồng coin đang sử dụng Proof of Stake, bao gồm:

  • Ethereum (ETH): Đồng coin phổ biến nhất sử dụng Proof of Stake.
  • Cardano (ADA): Một blockchain tập trung vào sự hợp tác và hợp tác thông qua cơ chế đồng thuận PoS.
  • Solana (SOL): Một blockchain nổi tiếng với tốc độ giao dịch nhanh và chi phí thấp.
  • Polkadot (DOT): Một blockchain cho phép các mạng khác kết nối và giao tiếp với nhau một cách an toàn.
  • Tezos (XTZ): Một blockchain tập trung vào sự quản trị cộng đồng và khả năng nâng cấp.
  • Cosmos (ATOM): Một blockchain cho phép các mạng blockchain khác hoạt động song song với nhau.
  • Algorand (ALGO): Một blockchain được thiết kế để đạt được sự đồng thuận nhanh chóng và hiệu quả.

Proof of Stake là một cơ chế đồng thuận đầy hứa hẹn với nhiều lợi ích, bao gồm hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng và khả năng mở rộng. Tuy nhiên, Proof of Stake cũng có một số nhược điểm, như rủi ro tấn công 51% và nguy cơ tập trung quyền lực. Tương lai của Proof of Stake vẫn đang được thảo luận và phát triển, và nhiều dự án blockchain đang cố gắng cải thiện và nâng cao hiệu quả của hệ thống này. Với sự phát triển của công nghệ, Proof of Stake có tiềm năng trở thành cơ chế đồng thuận chính thống trong tương lai.

Xem thêm: Dịch vụ thiết kế sàn giao dịch tiền ảo tại DK Tech